- resource (n): nguồn, nguồn tài nguyên
- source (n): nguồn, nguồn gốc; mã nguồn
- matter (n): vấn đề
- substance (n): chất, vật chất
“... they use animal manure and plant parts not used as food - natural, organic fertilizers that are
clearly a renewable resource.”
Dịch: ... họ sử dụng phân chuồng và các bộ phận của cây mà không được dùng làm thức ăn – là phân
bón hữu cơ tự nhiên, mà rõ ràng là một nguồn tài nguyên có thể tái tạo được.